Trang chủ040910 • KOSDAQ
add
ICD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.350,00 ₩ - 4.445,00 ₩
Phạm vi một năm
3.625,00 ₩ - 7.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,54 T KRW
Số lượng trung bình
42,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,74 T | 135,07% |
Chi phí hoạt động | 6,08 T | 71,64% |
Thu nhập ròng | 111,89 Tr | 102,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 100,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,17 T | 253,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 516,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,94 T | -39,36% |
Tổng tài sản | 191,41 T | -15,90% |
Tổng nợ | 98,07 T | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,89 Tr | 102,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,04 T | 1.702,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | -86,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,46 T | -223,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 413,60 Tr | -97,92% |
Dòng tiền tự do | 16,32 T | 1.635,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
260