Trang chủ040910 • KOSDAQ
add
ICD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.220,00 ₩ - 4.445,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 8.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,53 T KRW
Số lượng trung bình
35,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,45 T | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 7,69 T | 29,56% |
Thu nhập ròng | -6,94 T | -35,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,78 | -31,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,35 T | -5,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,53 T | 54,52% |
Tổng tài sản | 196,04 T | -7,80% |
Tổng nợ | 105,90 T | 21,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,94 T | -35,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,14 T | 49,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,44 T | 285,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 T | -69,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,82 T | 75,28% |
Dòng tiền tự do | -1,10 T | 96,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
272