Trang chủ040910 • KOSDAQ
add
ICD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.045,00 ₩ - 4.170,00 ₩
Phạm vi một năm
3.625,00 ₩ - 7.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,90 T KRW
Số lượng trung bình
58,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,89 T | 31,05% |
Chi phí hoạt động | 5,83 T | 42,12% |
Thu nhập ròng | 243,47 Tr | 129,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | 122,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 192,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,05 T | -46,55% |
Tổng tài sản | 154,82 T | -32,08% |
Tổng nợ | 60,99 T | -43,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,47 Tr | 129,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,69 T | -81,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 T | 143,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -850,50 Tr | 28,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,89 T | 38,02% |
Dòng tiền tự do | -7,13 T | 1,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
272