Trang chủ0408 • HKG
add
Yip's Chemical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,78 $ - 1,79 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
994,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
156,87 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
8,43%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,20 Tr | -8,15% |
Chi phí hoạt động | 167,46 Tr | -2,03% |
Thu nhập ròng | 33,06 Tr | 94,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | 110,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,68 Tr | 1,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,15 Tr | -19,33% |
Tổng tài sản | 6,13 T | 1,31% |
Tổng nợ | 2,19 T | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,06 Tr | 94,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,06 Tr | 47,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | -101,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,69 Tr | 37,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,96 Tr | -8,11% |
Dòng tiền tự do | 9,16 Tr | 3,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.151