Trang chủ040610 • KOSDAQ
add
SG&G Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.651,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.655,00 ₩ - 1.775,00 ₩
Phạm vi một năm
1.429,00 ₩ - 1.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,90 T KRW
Số lượng trung bình
59,49 N
Tỷ số P/E
3,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,48 T | -14,52% |
Chi phí hoạt động | 745,65 Tr | 7,73% |
Thu nhập ròng | 6,91 T | 8,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,20 | 26,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | -44,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 T | 4,18% |
Tổng tài sản | 460,25 T | 10,05% |
Tổng nợ | 72,28 T | 10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,91 T | 8,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | -63,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,32 Tr | 92,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -482,04 Tr | 0,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 551,68 Tr | -48,38% |
Dòng tiền tự do | 362,46 Tr | -83,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
61