Trang chủ040610 • KOSDAQ
add
SG&G Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.875,00 ₩ - 1.898,00 ₩
Phạm vi một năm
1.456,00 ₩ - 2.115,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,36 T KRW
Số lượng trung bình
72,83 N
Tỷ số P/E
2,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,62 T | -6,54% |
Chi phí hoạt động | 691,77 Tr | -8,48% |
Thu nhập ròng | 17,25 T | 282,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 162,52 | 308,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | -16,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 T | -29,29% |
Tổng tài sản | 477,92 T | 9,46% |
Tổng nợ | 70,80 T | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,25 T | 282,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 684,87 Tr | -71,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,50 Tr | 96,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -587,48 Tr | -110,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,90 Tr | -104,63% |
Dòng tiền tự do | -363,36 N | -100,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
72