Trang chủ040420 • KOSDAQ
add
JLS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.240,00 ₩ - 6.300,00 ₩
Phạm vi một năm
5.490,00 ₩ - 6.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,30 T KRW
Số lượng trung bình
15,06 N
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
8,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,22 T | -3,03% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 16,29% |
Thu nhập ròng | 1,82 T | 10,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 14,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 T | -10,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,73 T | 35,12% |
Tổng tài sản | 101,27 T | -0,86% |
Tổng nợ | 20,03 T | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 T | 10,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,92 T | 5,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | -152,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,08 T | 1,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,18 T | -72,19% |
Dòng tiền tự do | -4,37 T | 49,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
425