Trang chủ040420 • KOSDAQ
add
JLS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.080,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Phạm vi một năm
5.490,00 ₩ - 6.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,95 T KRW
Số lượng trung bình
17,81 N
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
8,66%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,81 T | -5,32% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 8,95% |
Thu nhập ròng | 2,61 T | -15,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,75 | -10,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 T | -14,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,89 T | -11,36% |
Tổng tài sản | 106,82 T | -2,22% |
Tổng nợ | 27,30 T | -6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 T | -15,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 T | 32,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,28 T | 184,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -34,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,46 T | 522,76% |
Dòng tiền tự do | 10,43 T | 17,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
423