Trang chủ040350 • KOSDAQ
add
CreoSG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
236,00 ₩
Phạm vi một năm
236,00 ₩ - 1.364,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,07 T KRW
Số lượng trung bình
289,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | 36,34% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | -29,63% |
Thu nhập ròng | -906,29 Tr | 64,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,41 | 73,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -777,15 Tr | 52,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,14 T | 34,74% |
Tổng tài sản | 82,89 T | -1,57% |
Tổng nợ | 37,35 T | -21,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -906,29 Tr | 64,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 788,98 Tr | 177,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 T | -28.020,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -236,07 Tr | -72,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 T | -100,28% |
Dòng tiền tự do | 2,25 T | 444,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
42