Trang chủ0401 • HKG
add
Wanjia Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
179,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,85 Tr | -10,36% |
Chi phí hoạt động | 12,06 Tr | -15,86% |
Thu nhập ròng | 628,00 N | 141,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 145,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 Tr | 116,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,06 Tr | 103,37% |
Tổng tài sản | 121,19 Tr | -30,86% |
Tổng nợ | 42,47 Tr | -31,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 628,00 N | 141,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,58 Tr | 10,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,00 N | 110,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 815,00 N | 17,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,92 Tr | 134,91% |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | 34,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
155