Trang chủ0401 • HKG
add
Wanjia Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,83 Tr HKD
Số lượng trung bình
429,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,85 Tr | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 12,49 Tr | 3,57% |
Thu nhập ròng | -356,00 N | -156,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,83 | -155,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 Tr | -49,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 566,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,92 Tr | -41,00% |
Tổng tài sản | 108,16 Tr | -10,75% |
Tổng nợ | 39,37 Tr | -7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -356,00 N | -156,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | -71,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | -96,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,22 Tr | -618,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,58 Tr | -137,34% |
Dòng tiền tự do | 1,55 Tr | -39,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
177