Trang chủ0401 • HKG
add
Wanjia Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,071 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
80,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,00 Tr | -11,08% |
Chi phí hoạt động | 15,11 Tr | -27,13% |
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | 78,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,09 | 76,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 72,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,08 Tr | 32,12% |
Tổng tài sản | 106,82 Tr | -8,78% |
Tổng nợ | 38,19 Tr | -8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | 78,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
181