Trang chủ040160 • KOSDAQ
add
NuriFlex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.980,00 ₩ - 4.165,00 ₩
Phạm vi một năm
2.265,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,22 T KRW
Số lượng trung bình
38,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,37 T | -32,72% |
Chi phí hoạt động | 8,83 T | -19,26% |
Thu nhập ròng | -4,66 T | -38,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,88 | -106,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,41 T | 29,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,23 T | -34,30% |
Tổng tài sản | 155,39 T | -1,72% |
Tổng nợ | 83,05 T | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,66 T | -38,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 619,51 Tr | -77,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,63 Tr | 101,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -622,30 Tr | 41,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,90 Tr | 100,67% |
Dòng tiền tự do | 4,67 T | 815,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
110