Trang chủ040160 • KOSDAQ
add
NuriFlex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.615,00 ₩ - 3.765,00 ₩
Phạm vi một năm
2.265,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,97 T KRW
Số lượng trung bình
31,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,09 T | -64,29% |
Chi phí hoạt động | 8,66 T | -34,40% |
Thu nhập ròng | -238,41 Tr | -106,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | -118,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 T | -137,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,17 T | -14,50% |
Tổng tài sản | 156,18 T | -4,47% |
Tổng nợ | 84,14 T | 0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,41 Tr | -106,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,48 Tr | 98,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,26 Tr | -100,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -759,31 Tr | -51,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -923,61 Tr | -143,94% |
Dòng tiền tự do | -517,43 Tr | 94,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
116