Trang chủ0400 • HKG
add
Ingdan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 $
Mức chênh lệch một ngày
2,71 $ - 2,81 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T HKD
Số lượng trung bình
7,08 Tr
Tỷ số P/E
17,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 54,50% |
Chi phí hoạt động | 162,25 Tr | 36,60% |
Thu nhập ròng | 66,04 Tr | 17,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | -24,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,68 Tr | 5,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 903,92 Tr | 79,55% |
Tổng tài sản | 12,23 T | 27,57% |
Tổng nợ | 7,42 T | 39,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,04 Tr | 17,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,37 Tr | 142,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,91 Tr | -1.934,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 354,11 Tr | 1.314,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,84 Tr | 350,38% |
Dòng tiền tự do | 93,25 Tr | -8,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
559