Trang chủ0399 • HKG
add
Starcoin Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
727,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
17,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -469,00 N | -132,73% |
Chi phí hoạt động | 3,03 Tr | -21,90% |
Thu nhập ròng | -223,84 Tr | -395,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,73 N | 1.615,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 Tr | 20,42% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -21,54% |
Tổng nợ | 1,06 T | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,84 Tr | -395,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,96 Tr | -103,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,60 Tr | 73,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | 45,23% |
Dòng tiền tự do | -46,88 Tr | -60,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
20