Trang chủ039860 • KOSDAQ
add
NanoEnTek
Giá đóng cửa hôm trước
3.145,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.140,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Phạm vi một năm
2.885,00 ₩ - 4.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,80 T KRW
Số lượng trung bình
146,16 N
Tỷ số P/E
41,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,55 T | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 5,01 T | 11,73% |
Thu nhập ròng | 633,25 Tr | 329,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | 312,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 744,35 Tr | -15,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,70 T | -5,80% |
Tổng tài sản | 78,61 T | -0,02% |
Tổng nợ | 5,42 T | -18,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 633,25 Tr | 329,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 T | 1.489,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,95 Tr | 99,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | -1.204,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | 127,32% |
Dòng tiền tự do | 404,97 Tr | 116,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
140