Trang chủ039840 • KOSDAQ
add
Dio Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.180,00 ₩ - 17.500,00 ₩
Phạm vi một năm
15.130,00 ₩ - 21.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
247,25 T KRW
Số lượng trung bình
35,41 N
Tỷ số P/E
39,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,45 T | 32,23% |
Chi phí hoạt động | 23,14 T | 11,75% |
Thu nhập ròng | 5,92 T | 182,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,27 | 162,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,48 T | 178,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,44 T | -25,12% |
Tổng tài sản | 332,33 T | -4,74% |
Tổng nợ | 137,55 T | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,92 T | 182,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 T | 21,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,81 T | -64,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,94 T | -99,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 T | -151,97% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | -82,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
479