Trang chủ039830 • KOSDAQ
add
Aurora World Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.750,00 ₩ - 25.200,00 ₩
Phạm vi một năm
5.210,00 ₩ - 26.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
245,93 T KRW
Số lượng trung bình
237,72 N
Tỷ số P/E
14,54
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,05 T | 26,48% |
Chi phí hoạt động | 32,59 T | 14,97% |
Thu nhập ròng | 6,26 T | 594,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | 490,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,51 T | 49,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,50 T | 15,50% |
Tổng tài sản | 543,04 T | 0,67% |
Tổng nợ | 388,57 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,26 T | 594,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,69 T | 530,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 T | 70,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,72 T | -205,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,61 T | -197,57% |
Dòng tiền tự do | 18,71 T | 207,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
185