Trang chủ0397 • HKG
add
Minerva Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,69 Tr HKD
Số lượng trung bình
18,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,63 Tr | -12,99% |
Chi phí hoạt động | 11,68 Tr | 27,64% |
Thu nhập ròng | -18,43 Tr | -162,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,93 | -201,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,53 Tr | -13,49% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -15,76% |
Tổng nợ | 35,83 Tr | -46,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,43 Tr | -162,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 Tr | 164,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 613,50 N | 59,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,93 Tr | -567,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 852,00 N | 108,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
27