Trang chủ039610 • KOSDAQ
add
HS Valve Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.700,00 ₩ - 7.880,00 ₩
Phạm vi một năm
6.980,00 ₩ - 12.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,62 T KRW
Số lượng trung bình
68,84 N
Tỷ số P/E
21,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,28 T | -3,60% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 4,05% |
Thu nhập ròng | -696,54 Tr | -199,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,81 | -203,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -408,50 Tr | -137,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,11 T | 37,17% |
Tổng tài sản | 133,14 T | 2,71% |
Tổng nợ | 37,23 T | -0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -696,54 Tr | -199,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,27 Tr | -96,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -569,16 Tr | -157,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,66 Tr | 153,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,38 Tr | -108,78% |
Dòng tiền tự do | -202,08 Tr | -106,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
238