Trang chủ039610 • KOSDAQ
add
HS Valve Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.920,00 ₩ - 10.180,00 ₩
Phạm vi một năm
6.980,00 ₩ - 14.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,48 T KRW
Số lượng trung bình
160,02 N
Tỷ số P/E
22,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,77 T | -11,65% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | -8,74% |
Thu nhập ròng | 131,20 Tr | -92,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -91,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 797,43 Tr | -71,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,31 T | 153,09% |
Tổng tài sản | 129,84 T | 0,14% |
Tổng nợ | 34,03 T | -9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,20 Tr | -92,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 T | 352,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -818,33 Tr | 49,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,01 Tr | -1.497,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 T | 152,09% |
Dòng tiền tự do | 1,83 T | 159,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
228