Trang chủ039610 • KOSDAQ
add
HS Valve Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.230,00 ₩ - 10.520,00 ₩
Phạm vi một năm
6.800,00 ₩ - 15.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,79 T KRW
Số lượng trung bình
278,14 N
Tỷ số P/E
17,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,87 T | -14,81% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | 27,81% |
Thu nhập ròng | 746,13 Tr | -57,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | -49,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -47,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,98 T | 57,85% |
Tổng tài sản | 130,64 T | -0,17% |
Tổng nợ | 35,22 T | -12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 746,13 Tr | -57,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 T | 374,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,06 Tr | 86,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,62 Tr | -120,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 T | 1.062,43% |
Dòng tiền tự do | 1,51 T | 237,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
237