Trang chủ039570 • KRX
add
HDC Labs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.480,00 ₩ - 8.600,00 ₩
Phạm vi một năm
7.540,00 ₩ - 10.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
222,20 T KRW
Số lượng trung bình
10,84 N
Tỷ số P/E
9,29
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 155,30 T | -1,19% |
Chi phí hoạt động | 10,81 T | -8,44% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | 0,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 1,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,87 T | 58,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,69 T | 0,89% |
Tổng tài sản | 427,34 T | 17,14% |
Tổng nợ | 164,65 T | 48,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | 0,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,52 T | 126.048,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,84 T | 9,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,94 Tr | 81,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,52 T | 155,43% |
Dòng tiền tự do | 34,89 T | 532,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
192