Trang chủ039440 • KOSDAQ
add
STI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.400,00 ₩ - 26.250,00 ₩
Phạm vi một năm
13.620,00 ₩ - 26.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
410,00 T KRW
Số lượng trung bình
270,58 N
Tỷ số P/E
15,13
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,26 T | 14,10% |
Chi phí hoạt động | 11,95 T | 26,89% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | 145,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 115,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 T | 6,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,29 T | 21,58% |
Tổng tài sản | 324,50 T | 3,57% |
Tổng nợ | 58,65 T | -14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | 145,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,31 T | -236,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,61 T | 424,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -893,94 Tr | -248,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,50 T | 53,42% |
Dòng tiền tự do | -12,87 T | -640,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
396