Trang chủ0393 • HKG
add
Glorious Sun Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,29 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 1,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T HKD
Số lượng trung bình
101,83 N
Tỷ số P/E
28,33
Tỷ lệ cổ tức
7,54%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,82 Tr | -7,60% |
Chi phí hoạt động | 37,44 Tr | 5,79% |
Thu nhập ròng | 16,10 Tr | 31,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | 42,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,30 Tr | -67,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 17,21% |
Tổng tài sản | 3,83 T | 13,98% |
Tổng nợ | 792,43 Tr | 8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,10 Tr | 31,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,81 Tr | 64,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,86 Tr | 90,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,84 Tr | -15,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,91 Tr | 91,24% |
Dòng tiền tự do | 14,21 Tr | -64,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
407