Trang chủ039340 • KOSDAQ
add
Korea Economic Broadcasting Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.350,00 ₩ - 5.440,00 ₩
Phạm vi một năm
5.230,00 ₩ - 6.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,28 T KRW
Số lượng trung bình
8,84 N
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,80 T | -12,08% |
Chi phí hoạt động | 18,76 T | -10,10% |
Thu nhập ròng | 3,26 T | -20,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,46 | -10,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | -21,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,81 T | -61,53% |
Tổng tài sản | 167,17 T | -21,91% |
Tổng nợ | 18,76 T | -49,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 T | -20,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 T | -28,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,76 T | 515,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,67 T | -11,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,25 T | 325,78% |
Dòng tiền tự do | -4,22 T | -112,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
196