Trang chủ039290 • KOSDAQ
add
InfoBankCorp
Giá đóng cửa hôm trước
5.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.570,00 ₩ - 5.710,00 ₩
Phạm vi một năm
5.050,00 ₩ - 9.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,47 T KRW
Số lượng trung bình
23,32 N
Tỷ số P/E
139,57
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,89 T | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 3,72 T | -40,20% |
Thu nhập ròng | 302,44 Tr | 108,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 107,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,35 Tr | 98,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,31 T | -37,80% |
Tổng tài sản | 98,96 T | 4,16% |
Tổng nợ | 28,87 T | 18,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,44 Tr | 108,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,08 Tr | 85,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 T | 63,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,25 Tr | -85,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 T | 67,08% |
Dòng tiền tự do | -1,10 T | -210,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
193