Trang chủ039240 • KOSDAQ
add
Kyeong Nam Steel Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.785,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.765,00 ₩ - 2.810,00 ₩
Phạm vi một năm
2.605,00 ₩ - 9.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,27 T KRW
Số lượng trung bình
153,59 N
Tỷ số P/E
9,39
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,39 T | -6,80% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | 7,95% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 560,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 600,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 T | 100,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,26 T | -15,08% |
Tổng tài sản | 158,96 T | -11,56% |
Tổng nợ | 45,91 T | -35,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 560,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 810,79 Tr | -92,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 948,00 Tr | 134,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,64 T | -12.584,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,85 T | -171,21% |
Dòng tiền tự do | 101,17 Tr | -98,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
110