Trang chủ039200 • KOSDAQ
add
Oscotec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
61.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.100,00 ₩ - 63.800,00 ₩
Phạm vi một năm
21.600,00 ₩ - 65.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 NT KRW
Số lượng trung bình
481,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,95 T | -69,21% |
Chi phí hoạt động | 8,72 T | 1,26% |
Thu nhập ròng | -489,33 Tr | -102,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,47 | -109,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 Tr | -99,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,95 T | -0,50% |
Tổng tài sản | 154,14 T | -9,98% |
Tổng nợ | 31,19 T | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -489,33 Tr | -102,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,92 T | -32,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 T | -9,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,49 Tr | -99,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 T | -127,00% |
Dòng tiền tự do | -8,49 T | -11,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
53