Trang chủ039200 • KOSDAQ
add
Oscotec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
41.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.500,00 ₩ - 42.200,00 ₩
Phạm vi một năm
21.600,00 ₩ - 47.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 NT KRW
Số lượng trung bình
262,46 N
Tỷ số P/E
365,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,02 T | 544,66% |
Chi phí hoạt động | 10,14 T | 21,29% |
Thu nhập ròng | -1,85 T | 67,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,43 | 94,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,19 Tr | 96,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,48 T | 31,18% |
Tổng tài sản | 158,03 T | 28,86% |
Tổng nợ | 35,96 T | -15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 T | 67,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,91 T | -56,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,70 T | 94.154,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,82 Tr | -99,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,57 T | -122,81% |
Dòng tiền tự do | -10,86 T | -155,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
53