Trang chủ0391 • HKG
add
Mei Ah Entertainment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
685,57 Tr HKD
Số lượng trung bình
413,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,52 Tr | -48,36% |
Chi phí hoạt động | 19,73 Tr | 22,07% |
Thu nhập ròng | -10,33 Tr | -22,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,19 | -136,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,82 Tr | -785,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,98 Tr | 28,82% |
Tổng tài sản | 588,18 Tr | -11,04% |
Tổng nợ | 334,80 Tr | -3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,33 Tr | -22,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,27 Tr | 18.453,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,40 Tr | 29,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 Tr | 15,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,34 Tr | 188,61% |
Dòng tiền tự do | -4,67 Tr | 38,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
91