Trang chủ039130 • KRX
add
Hanatour
Giá đóng cửa hôm trước
47.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
48.250,00 ₩ - 50.100,00 ₩
Phạm vi một năm
45.200,00 ₩ - 60.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
765,20 T KRW
Số lượng trung bình
75,86 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,29 T | -22,65% |
Chi phí hoạt động | 94,34 T | -0,74% |
Thu nhập ròng | 7,70 T | -32,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -12,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,78 T | -28,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,75 T | 25,56% |
Tổng tài sản | 740,11 T | 11,70% |
Tổng nợ | 563,00 T | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,70 T | -32,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,73 T | 83,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,29 T | -26,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,07 T | -22,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,20 T | 171,06% |
Dòng tiền tự do | 91,74 T | 107,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
1.266