Trang chủ039030 • KOSDAQ
add
EO Technics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
147.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
146.400,00 ₩ - 157.500,00 ₩
Phạm vi một năm
111.200,00 ₩ - 220.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 NT KRW
Số lượng trung bình
77,76 N
Tỷ số P/E
39,08
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,82 T | 16,45% |
Chi phí hoạt động | 12,89 T | -6,09% |
Thu nhập ròng | 14,41 T | 35,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,98 | 16,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,01 T | 121,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,78 T | 5,59% |
Tổng tài sản | 682,38 T | 7,41% |
Tổng nợ | 70,69 T | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,41 T | 35,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,95 T | 0,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 T | -189,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,70 Tr | 97,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,70 T | -22,62% |
Dòng tiền tự do | 35,33 T | 33,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
601