Trang chủ039020 • KOSDAQ
add
EAGON HOLDINGS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.695,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.420,00 ₩ - 4.650,00 ₩
Phạm vi một năm
2.990,00 ₩ - 5.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,18 T KRW
Số lượng trung bình
193,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 111,38 T | -7,36% |
Chi phí hoạt động | 13,44 T | 4,43% |
Thu nhập ròng | -3,77 T | -92,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,38 | -108,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 T | -38,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,58 T | -34,73% |
Tổng tài sản | 742,75 T | -5,21% |
Tổng nợ | 389,59 T | -7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 T | -92,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 823,37 Tr | 110,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | 23,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,65 T | -648,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,76 T | -16,36% |
Dòng tiền tự do | -1,94 T | 67,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
33