Trang chủ039020 • KOSDAQ
add
EAGON HOLDINGS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.265,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.265,00 ₩ - 4.355,00 ₩
Phạm vi một năm
2.990,00 ₩ - 5.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,79 T KRW
Số lượng trung bình
186,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,74 T | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 12,54 T | -6,73% |
Thu nhập ròng | -880,52 Tr | 84,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | 84,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,21 T | 135,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,34 T | -20,83% |
Tổng tài sản | 755,82 T | -5,68% |
Tổng nợ | 400,75 T | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -880,52 Tr | 84,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,48 T | 37,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 T | 193,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,12 T | -3.158,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 T | -77,79% |
Dòng tiền tự do | 11,28 T | 48,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
33