Trang chủ039010 • KOSDAQ
add
Hyundai HT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.590,00 ₩ - 8.920,00 ₩
Phạm vi một năm
5.690,00 ₩ - 10.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,90 T KRW
Số lượng trung bình
74,08 N
Tỷ số P/E
5,34
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,03 T | 11,75% |
Chi phí hoạt động | 4,74 T | 22,93% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | -3,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | -13,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | -25,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,62 T | — |
Tổng tài sản | 136,18 T | — |
Tổng nợ | 31,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | -3,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
227