Trang chủ0389 • HKG
add
China Tontine Wines Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,67 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,85 Tr | 6,33% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | -58,09% |
Thu nhập ròng | 31,00 N | 100,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | 100,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 567,00 N | 103,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,06 Tr | 485,90% |
Tổng tài sản | 218,35 Tr | -28,44% |
Tổng nợ | 60,56 Tr | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 N | 100,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,73 Tr | 142,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,00 N | -1.277,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,65 Tr | 141,92% |
Dòng tiền tự do | 523,56 N | 107,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
82