Trang chủ0388 • HKG
add
Hong Kong Exchanges and Clearing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
444,00 $
Mức chênh lệch một ngày
446,00 $ - 452,40 $
Phạm vi một năm
218,40 $ - 466,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
568,50 T HKD
Số lượng trung bình
5,23 Tr
Tỷ số P/E
36,80
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,08 T | 31,26% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | 10,61% |
Thu nhập ròng | 4,44 T | 40,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,74 | 7,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,51 | 40,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,61 T | 37,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,46 T | 14,12% |
Tổng tài sản | 424,87 T | 8,00% |
Tổng nợ | 367,42 T | 8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,44 T | 40,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.423