Trang chủ038880 • KOSDAQ
add
iA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
214,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
212,00 ₩ - 217,00 ₩
Phạm vi một năm
141,00 ₩ - 358,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,53 T KRW
Số lượng trung bình
942,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,30 T | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 4,49 T | 27,03% |
Thu nhập ròng | -5,29 T | -55,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,76 | -47,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 T | 8,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -15,87% |
Tổng tài sản | 170,96 T | 9,69% |
Tổng nợ | 76,72 T | 32,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,29 T | -55,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,52 T | -440,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,94 T | -148,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,41 T | 416,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 957,70 Tr | 112,13% |
Dòng tiền tự do | -6,11 T | -392,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
23