Trang chủ038880 • KOSDAQ
add
iA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
167,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
166,00 ₩ - 168,00 ₩
Phạm vi một năm
141,00 ₩ - 358,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,75 T KRW
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,83 T | -23,94% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | -3,49% |
Thu nhập ròng | -409,35 Tr | 80,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,63 | 74,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 T | -109,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 T | 456,57% |
Tổng tài sản | 140,18 T | -9,05% |
Tổng nợ | 51,77 T | -16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -409,35 Tr | 80,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,07 T | -162,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,98 T | 344,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 T | -41,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 T | 459,53% |
Dòng tiền tự do | -65,20 Tr | 98,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
23