Trang chủ038870 • KOSDAQ
add
EcoBio Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.465,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.405,00 ₩ - 3.605,00 ₩
Phạm vi một năm
2.765,00 ₩ - 5.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,49 T KRW
Số lượng trung bình
669,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | 22,83% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -51,13% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | 1.506,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,94 | 1.245,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,66 Tr | 86,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,09 T | 1.462,98% |
Tổng tài sản | 114,49 T | -7,59% |
Tổng nợ | 34,64 T | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | 1.506,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 T | 767,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,49 T | 375,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 T | -938,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 T | 228,99% |
Dòng tiền tự do | 830,91 Tr | 118,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
97