Trang chủ0387 • HKG
add
Leeport (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
45,47 N
Tỷ số P/E
6,85
Tỷ lệ cổ tức
8,96%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,44 Tr | -7,20% |
Chi phí hoạt động | 24,85 Tr | -9,01% |
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | 18,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | 28,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,32 Tr | 79,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,49 Tr | 184,44% |
Tổng tài sản | 787,16 Tr | 1,89% |
Tổng nợ | 334,47 Tr | 12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | 18,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,82 Tr | -137,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 307,00 N | 144,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,85 Tr | 137,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -280,50 N | -120,62% |
Dòng tiền tự do | 8,06 Tr | 100,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
225