Trang chủ038620 • KOSDAQ
add
WIZ Corp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
555,00 ₩ - 562,00 ₩
Phạm vi một năm
535,00 ₩ - 1.409,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,26 T KRW
Số lượng trung bình
231,30 N
Tỷ số P/E
12,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,07 T | 7,73% |
Chi phí hoạt động | 4,48 T | -12,11% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | 227,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | 204,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | -34,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,79 T | 24,93% |
Tổng tài sản | 115,76 T | 3,46% |
Tổng nợ | 18,70 T | -26,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | 227,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 T | 2,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,53 T | -813,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -544,25 Tr | 56,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 T | -1.267,03% |
Dòng tiền tự do | 1,38 T | 283,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
95