Trang chủ0385 • HKG
add
Chinney Alliance Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
223,16 Tr HKD
Số lượng trung bình
18,40 N
Tỷ số P/E
4,54
Tỷ lệ cổ tức
6,58%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -4,36% |
Chi phí hoạt động | 138,37 Tr | -10,88% |
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | -4,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,02 Tr | -3,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -3,38% |
Tổng tài sản | 6,04 T | 1,99% |
Tổng nợ | 3,74 T | 3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 594,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | -4,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,49 Tr | 134,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,72 Tr | -79,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,38 Tr | -108,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,88 Tr | -663,15% |
Dòng tiền tự do | 14,09 Tr | -34,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.040