Trang chủ038540 • KOSDAQ
add
Sangsangin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.766,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.725,00 ₩ - 1.773,00 ₩
Phạm vi một năm
1.352,00 ₩ - 2.425,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,43 T KRW
Số lượng trung bình
139,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,46 T | -34,39% |
Chi phí hoạt động | 25,90 T | -19,45% |
Thu nhập ròng | -49,50 T | -9,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,26 | -67,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,51 T | 11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,02 T | -40,46% |
Tổng tài sản | 5,48 NT | -15,54% |
Tổng nợ | 4,95 NT | -14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,50 T | -9,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 708,82 T | 626,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,95 T | 41,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -537,82 T | -834,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,10 T | 38,15% |
Dòng tiền tự do | 392,86 T | 578,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
233