Trang chủ038530 • KOSDAQ
add
KBio Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
247,00 ₩ - 252,00 ₩
Phạm vi một năm
209,00 ₩ - 380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,04 T KRW
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,58 T | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | 8,27% |
Thu nhập ròng | -285,69 Tr | -383,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -365,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,07 Tr | -66,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,88 T | 17,37% |
Tổng tài sản | 111,95 T | -15,59% |
Tổng nợ | 8,14 T | -17,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -285,69 Tr | -383,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,36 Tr | -101,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,80 T | -12,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,70 Tr | -26,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,01 T | -13,90% |
Dòng tiền tự do | 606,20 Tr | 102,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
38