Trang chủ038500 • KOSDAQ
add
Sampyo Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.055,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.050,00 ₩ - 3.145,00 ₩
Phạm vi một năm
2.815,00 ₩ - 3.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
337,24 T KRW
Số lượng trung bình
451,24 N
Tỷ số P/E
8,39
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 156,32 T | -9,26% |
Chi phí hoạt động | 13,04 T | -3,06% |
Thu nhập ròng | 4,60 T | -60,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -56,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,33 T | -25,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,13 T | 29,08% |
Tổng tài sản | 1,42 NT | -2,64% |
Tổng nợ | 660,87 T | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 T | -60,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,57 T | -0,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,84 T | 50,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,19 T | 55,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,57 T | 82,26% |
Dòng tiền tự do | 43,92 T | -9,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
787