Trang chủ0383 • HKG
add
Tian An Medicare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T HKD
Số lượng trung bình
17,15 N
Tỷ số P/E
56,82
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,57 Tr | -4,67% |
Chi phí hoạt động | 55,16 Tr | -1,63% |
Thu nhập ròng | 5,99 Tr | -44,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -42,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,40 Tr | -22,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 814,47 Tr | -1,99% |
Tổng tài sản | 3,44 T | -1,21% |
Tổng nợ | 1,54 T | -3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,99 Tr | -44,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,52 Tr | -46,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,37 Tr | 37,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,99 Tr | -151,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,18 Tr | -21,52% |
Dòng tiền tự do | 3,58 Tr | 147,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.694