Trang chủ0382 • HKG
add
Edvantage Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,53 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 2,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T HKD
Số lượng trung bình
941,72 N
Tỷ số P/E
2,60
Tỷ lệ cổ tức
10,85%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,74 Tr | 7,52% |
Chi phí hoạt động | 128,30 Tr | 0,01% |
Thu nhập ròng | 121,84 Tr | -27,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,53 | -33,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,79 Tr | -22,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 36,30% |
Tổng tài sản | 9,19 T | 12,75% |
Tổng nợ | 4,09 T | 12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,84 Tr | -27,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,22 Tr | 81,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,74 Tr | -36,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,81 Tr | 209,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,49 Tr | 44,40% |
Dòng tiền tự do | -40,74 Tr | -301,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
8.182