Trang chủ0381 • HKG
add
AOM International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 3,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
303,08 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,63 Tr | 41,71% |
Chi phí hoạt động | 23,26 Tr | -1,96% |
Thu nhập ròng | -3,01 Tr | -134,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | -124,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,77 Tr | -32,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,98 Tr | 18,73% |
Tổng tài sản | 843,88 Tr | 2,68% |
Tổng nợ | 443,84 Tr | 7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 789,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,01 Tr | -134,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,04 Tr | 11,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 99,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,03 Tr | -53,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,46 Tr | -41,82% |
Dòng tiền tự do | 5,72 Tr | -33,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
368