Trang chủ038110 • KOSDAQ
add
Ecoplastic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.070,00 ₩ - 3.185,00 ₩
Phạm vi một năm
2.120,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,10 T KRW
Số lượng trung bình
883,20 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 612,14 T | 10,06% |
Chi phí hoạt động | 20,72 T | -5,88% |
Thu nhập ròng | 352,69 Tr | 105,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | 104,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,23 T | 3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,13 T | -43,40% |
Tổng tài sản | 1,56 NT | 30,35% |
Tổng nợ | 1,21 NT | 24,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 352,69 Tr | 105,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,24 T | 85,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,95 T | -228,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,36 T | -47,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,15 T | 40,68% |
Dòng tiền tự do | -75,63 T | 48,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
609