Trang chủ038110 • KOSDAQ
add
Ecoplastic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.285,00 ₩ - 3.395,00 ₩
Phạm vi một năm
2.120,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,53 T KRW
Số lượng trung bình
274,71 N
Tỷ số P/E
81,63
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,71 T | 24,27% |
Chi phí hoạt động | 29,21 T | 56,58% |
Thu nhập ròng | -5,45 T | -155,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,78 | -145,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,93 T | 1,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,36 T | -45,39% |
Tổng tài sản | 1,57 NT | 29,82% |
Tổng nợ | 1,22 NT | 25,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 T | -155,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,18 T | -84,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,28 T | -30,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,12 T | 10,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,22 T | -113,97% |
Dòng tiền tự do | -74,21 T | -107,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
618