Trang chủ038070 • KOSDAQ
add
Seoulin Bioscience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.700,00 ₩ - 6.810,00 ₩
Phạm vi một năm
6.036,88 ₩ - 10.149,38 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,79 T KRW
Số lượng trung bình
210,18 N
Tỷ số P/E
26,38
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,87 T | 33,48% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | 12,26% |
Thu nhập ròng | 766,94 Tr | 55,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | 16,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 115,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,95 T | 24,76% |
Tổng tài sản | 113,52 T | 16,08% |
Tổng nợ | 27,16 T | 110,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 766,94 Tr | 55,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,78 T | 612,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | -194,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,60 Tr | 98,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 T | 150,91% |
Dòng tiền tự do | 1,80 T | 220,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
104