Trang chủ038060 • KOSDAQ
add
Lumens Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
748,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
730,00 ₩ - 754,00 ₩
Phạm vi một năm
696,00 ₩ - 1.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,50 T KRW
Số lượng trung bình
76,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,72 T | -11,89% |
Chi phí hoạt động | 5,25 T | -24,73% |
Thu nhập ròng | -5,08 T | -475,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,85 | -526,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -934,95 Tr | -159,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,46 T | -8,45% |
Tổng tài sản | 153,48 T | -8,76% |
Tổng nợ | 47,12 T | -24,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,08 T | -475,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 T | 44,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,76 Tr | -114,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,80 T | -531.249,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,52 T | -36,87% |
Dòng tiền tự do | -2,17 T | 73,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
97