Trang chủ038010 • KOSDAQ
add
Jeil Technos Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.700,00 ₩ - 6.990,00 ₩
Phạm vi một năm
5.510,00 ₩ - 7.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,66 T KRW
Số lượng trung bình
141,63 N
Tỷ số P/E
3,63
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,40 T | -29,87% |
Chi phí hoạt động | 2,93 T | -14,71% |
Thu nhập ròng | 6,27 T | -6,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,70 | 33,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 T | -62,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,46 T | 34,55% |
Tổng tài sản | 175,43 T | -12,41% |
Tổng nợ | 36,69 T | -51,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,27 T | -6,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,20 T | -33,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 T | 37,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | 65,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,40 T | -16,83% |
Dòng tiền tự do | 6,29 T | -25,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
165