Trang chủ037950 • KOSDAQ
add
Elcomtec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
771,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
765,00 ₩ - 776,00 ₩
Phạm vi một năm
727,00 ₩ - 1.309,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,94 T KRW
Số lượng trung bình
364,79 N
Tỷ số P/E
20,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,81 T | -30,42% |
Chi phí hoạt động | 920,58 Tr | -40,57% |
Thu nhập ròng | 885,78 Tr | -18,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | 16,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 885,61 Tr | -51,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,83 T | 57,84% |
Tổng tài sản | 84,07 T | 1,90% |
Tổng nợ | 10,09 T | -8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 885,78 Tr | -18,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 T | -8,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,70 T | 133,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,42 Tr | 470,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,18 T | 266,03% |
Dòng tiền tự do | 3,99 T | 195,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
55