Trang chủ037950 • KOSDAQ
add
Elcomtec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
924,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
910,00 ₩ - 927,00 ₩
Phạm vi một năm
810,00 ₩ - 1.309,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,27 T KRW
Số lượng trung bình
956,25 N
Tỷ số P/E
23,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,03 T | -25,42% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -27,92% |
Thu nhập ròng | 143,03 Tr | -90,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -87,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | -14,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 116,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,66 T | -14,38% |
Tổng tài sản | 84,07 T | 2,90% |
Tổng nợ | 10,86 T | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,03 Tr | -90,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,90 T | 53,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 362,48 Tr | 106,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,76 Tr | -261,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 T | 178,07% |
Dòng tiền tự do | 7,58 T | 256,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
55