Trang chủ037710 • KRX
add
GwangjuShinsegae Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.150,00 ₩ - 30.500,00 ₩
Phạm vi một năm
27.100,00 ₩ - 31.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
241,10 T KRW
Số lượng trung bình
13,59 N
Tỷ số P/E
5,08
Tỷ lệ cổ tức
7,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,15 T | 7,37% |
Chi phí hoạt động | 32,23 T | 14,02% |
Thu nhập ròng | 11,86 T | 41,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,31 | 31,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,94 T | 2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,14 T | -73,77% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | 31,42% |
Tổng nợ | 390,96 T | 239,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 837,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,86 T | 41,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,71 T | 32,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,97 T | -125,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -615,27 Tr | -69,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,13 T | -50,98% |
Dòng tiền tự do | 24,75 T | 62,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
174