Trang chủ037710 • KRX
add
GwangjuShinsegae Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.150,00 ₩ - 30.800,00 ₩
Phạm vi một năm
25.650,00 ₩ - 35.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
243,89 T KRW
Số lượng trung bình
10,13 N
Tỷ số P/E
5,63
Tỷ lệ cổ tức
7,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,53 T | 2,97% |
Chi phí hoạt động | 29,00 T | 7,88% |
Thu nhập ròng | 9,51 T | -20,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,35 | -23,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,30 T | -2,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,20 T | -89,02% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | 7,16% |
Tổng nợ | 376,15 T | 17,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 841,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,51 T | -20,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,78 T | 10,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,30 T | -131,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,68 T | -108,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,20 T | -105,27% |
Dòng tiền tự do | -14,04 T | 7,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
167