Trang chủ037710 • KRX
add
GwangjuShinsegae Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.100,00 ₩ - 31.600,00 ₩
Phạm vi một năm
25.650,00 ₩ - 35.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
250,65 T KRW
Số lượng trung bình
18,43 N
Tỷ số P/E
5,91
Tỷ lệ cổ tức
6,98%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,38 T | -3,90% |
Chi phí hoạt động | 26,38 T | -4,98% |
Thu nhập ròng | 8,47 T | -9,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,46 | -5,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,29 T | -6,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,39 T | 67,59% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | 2,43% |
Tổng nợ | 382,21 T | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 849,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,47 T | -9,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,00 T | 28,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,81 T | 96,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,77 Tr | -100,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,18 T | 100,98% |
Dòng tiền tự do | 14,60 T | 103,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
167