Trang chủ0376 • HKG
add
Yunfeng Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 $
Mức chênh lệch một ngày
5,31 $ - 5,68 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 7,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,33 T HKD
Số lượng trung bình
90,71 Tr
Tỷ số P/E
28,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 24,13% |
Chi phí hoạt động | 59,97 Tr | -11,75% |
Thu nhập ròng | 243,24 Tr | 142,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,48 | 94,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,91 Tr | 55,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 T | -73,33% |
Tổng tài sản | 105,01 T | 12,59% |
Tổng nợ | 88,84 T | 15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,24 Tr | 142,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 992,47 Tr | 137,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,86 Tr | -415,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,81 Tr | 10,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 808,72 Tr | 173,63% |
Dòng tiền tự do | 296,16 Tr | 76,33% |