Trang chủ0376 • HKG
add
Yunfeng Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,28 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 3,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,66 T HKD
Số lượng trung bình
22,67 Tr
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 974,54 Tr | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 127,15 Tr | 21,51% |
Thu nhập ròng | 134,90 Tr | 4,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,84 | 0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,70 Tr | -3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 T | 10,23% |
Tổng tài sản | 96,04 T | 6,54% |
Tổng nợ | 80,35 T | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,90 Tr | 4,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,57 Tr | -89,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,38 Tr | 60,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,75 Tr | 38,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,78 Tr | -120,95% |
Dòng tiền tự do | 169,70 Tr | -10,72% |