Trang chủ037560 • KRX
add
LG HelloVision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.335,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.330,00 ₩ - 2.375,00 ₩
Phạm vi một năm
2.070,00 ₩ - 3.535,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
183,16 T KRW
Số lượng trung bình
119,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 298,48 T | -7,68% |
Chi phí hoạt động | 236,94 T | -1,08% |
Thu nhập ròng | 2,01 T | -8,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -1,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,78 T | -7,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,36 T | 0,23% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | -8,65% |
Tổng nợ | 803,70 T | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 T | -8,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 T | -83,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,63 T | 29,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 T | 2,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,22 T | -139,53% |
Dòng tiền tự do | -20,43 T | -274,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.099