Trang chủ037560 • KRX
add
LG HelloVision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.125,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.150,00 ₩ - 2.190,00 ₩
Phạm vi một năm
2.070,00 ₩ - 3.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,61 T KRW
Số lượng trung bình
78,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,33 T | -4,45% |
Chi phí hoạt động | 243,58 T | 3,21% |
Thu nhập ròng | -115,09 T | -55,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,71 | -63,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,57 T | -46,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,94 T | -5,70% |
Tổng tài sản | 1,24 NT | -5,75% |
Tổng nợ | 799,43 T | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,09 T | -55,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,35 T | -20,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,41 T | -94,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | 2,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,07 T | -43,25% |
Dòng tiền tự do | -53,92 T | 28,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.099