Trang chủ037440 • KOSDAQ
add
Công ty Kiến trúc Heerim
Giá đóng cửa hôm trước
4.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.500,00 ₩ - 4.600,00 ₩
Phạm vi một năm
3.905,00 ₩ - 6.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,56 T KRW
Số lượng trung bình
98,15 N
Tỷ số P/E
6,80
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,78 T | -3,11% |
Chi phí hoạt động | 5,72 T | 18,10% |
Thu nhập ròng | 421,40 Tr | -83,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -83,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | -69,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,29 T | 54,28% |
Tổng tài sản | 199,91 T | 3,27% |
Tổng nợ | 116,90 T | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,40 Tr | -83,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 685,39 Tr | 113,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 T | 56,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | -11,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 T | 83,34% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | 119,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 1, 1970
Trang web
Nhân viên
1.329