Trang chủ037400 • KOSDAQ
add
Wooree Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.018,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.011,00 ₩ - 1.018,00 ₩
Phạm vi một năm
900,00 ₩ - 1.333,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,56 T KRW
Số lượng trung bình
48,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 270,14 T | -23,48% |
Chi phí hoạt động | 25,04 T | -12,94% |
Thu nhập ròng | 987,25 Tr | 5,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | 42,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,61 T | -22,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,02 T | 7,85% |
Tổng tài sản | 878,19 T | 18,61% |
Tổng nợ | 548,02 T | 36,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 987,25 Tr | 5,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,92 T | -6.324,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,26 T | 57,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,77 T | 56,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,09 T | 3,20% |
Dòng tiền tự do | -26,11 T | 58,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
48