Trang chủ037370 • KOSDAQ
add
EG Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.710,00 ₩ - 5.860,00 ₩
Phạm vi một năm
5.050,00 ₩ - 10.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,59 T KRW
Số lượng trung bình
36,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,92 T | -4,64% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | -17,15% |
Thu nhập ròng | -1,29 T | 67,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,61 | 66,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -395,11 Tr | 45,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 T | 18,86% |
Tổng tài sản | 150,12 T | 2,54% |
Tổng nợ | 126,01 T | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 T | 67,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 T | 61,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,58 Tr | 78,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 479,67 Tr | -86,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -983,73 Tr | 3,31% |
Dòng tiền tự do | -868,80 Tr | 74,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
60