Trang chủ037370 • KOSDAQ
add
EG Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.300,00 ₩ - 6.840,00 ₩
Phạm vi một năm
5.050,00 ₩ - 7.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,36 T KRW
Số lượng trung bình
202,23 N
Tỷ số P/E
121,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,60 T | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 3,89 T | 2,80% |
Thu nhập ròng | -122,82 Tr | 81,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | 81,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 1.667,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 T | 22,34% |
Tổng tài sản | 148,97 T | 1,46% |
Tổng nợ | 126,24 T | 4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,82 Tr | 81,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 583,21 Tr | -74,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -692,75 Tr | 67,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 T | 78,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 T | 34,43% |
Dòng tiền tự do | 1,85 T | 62,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
64