Trang chủ037370 • KOSDAQ
add
EG Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.670,00 ₩ - 5.860,00 ₩
Phạm vi một năm
5.050,00 ₩ - 7.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,25 T KRW
Số lượng trung bình
45,30 N
Tỷ số P/E
32,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,77 T | -3,99% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | -8,33% |
Thu nhập ròng | -447,42 Tr | 70,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | 68,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 973,11 Tr | 662,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,36 T | 44,13% |
Tổng tài sản | 148,52 T | 2,66% |
Tổng nợ | 127,21 T | 5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -447,42 Tr | 70,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 T | 470,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -933,52 Tr | -81,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,32 Tr | -83,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 T | 2.144,90% |
Dòng tiền tự do | 2,27 T | 307,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
64